BÌA KẸP - BÌA LÒ XO |
1 |
bìa 20 lá A4 FO-DB01 flexoffice |
cái |
35,000 |
|
2 |
bìa 40 lá A4 FO-DB02 flexoffice |
cái |
45,000 |
|
3 |
bìa 60 lá A4 FO-DB03- flexoffice |
cái |
56,000 |
|
4 |
bìa 80 lá A4 Fo-DB04 flexoffice |
cái |
60,500 |
|
5 |
bìa 100 Lá A4 FO-DB05 flexoffice |
cái |
75,000 |
|
6 |
bìa 1 kẹp F4 dọc |
cái |
18,000 |
|
7 |
bìa 1 kẹp F4 dọc |
cái |
19,000 |
|
8 |
bìa 1 lò xo A4 dọc |
cái |
20,000 |
|
9 |
bìa 1 lò xo A4 ngang |
cái |
20,000 |
|
10 |
bìa 2 lò xo F4 ngang dọc |
cái |
22,000 |
|
11 |
bìa 2 lò xo A4 ngang ngang |
cái |
22,000 |
|
12 |
bìa 2 kẹp A4 ngang dọc |
cái |
22,000 |
|
13 |
bìa Accord nhựa |
cái |
6,000 |
|
14 |
bìa Accord giấy |
cái |
4,500 |
|
15 |
bìa Accord nhựa - Double A |
cái |
5,000 |
|
16 |
bìa cây gáy nhỏ xấp 10 Cái |
cái |
4,500 |
|
17 |
bìa cây khoá đầu |
cái |
6,000 |
|
18 |
bìa còng 5cm F4 ( 1 mặt si ) xanh dương TL |
cái |
42,000 |
|
19 |
bìa còng 5cm A4 ( 1 mặt si ) xanh đương TL |
cái |
42,000 |
|
20 |
bìa còng 7cm A4 ( 1 mặt si ) xanh dương TL |
cái |
42,000 |
|
21 |
bìa còng 7cm F4 ( 1 mặt si ) xanh dương TL |
cái |
42,000 |
|
22 |
bìa còng 10cm A4 ( 1 mặt si ) xanh dương TL |
cái |
59,000 |
|
23 |
bìa còng 7cm Elephant 2100f mùa xám |
cái |
52,000 |
|
24 |
bìa còng simili 7f |
cái |
28,000 |
|
25 |
bìa còng cua 7cm 2 còng |
cái |
40,000 |
|
26 |
bìa còng 7cm F4 ( 2 mặt si ) màu đỏ |
cái |
42,000 |
|
27 |
bìa còng 5cm F4 (2 mặt si) màu đỏ) |
cái |
42,000 |
|
28 |
bìa còng Ageless 7f A5 |
cái |
25,500 |
|
29 |
bìa còng cua si 3.5cm màu đỏ (RĐ) |
cái |
22,000 |
|
30 |
bìa còng cua si 3.5cm xanh dương |
cái |
18,000 |
|
31 |
bìa còng cua nhựa 3,5cm |
cái |
20,000 |
|
32 |
bìa còng kiếng 3 còng |
cái |
48,000 |
|
33 |
bìa còng suber NO 2100F màu đỏ |
cái |
45,000 |
|
34 |
bìa còng nhựa 3,5cm deli No 5383 |
cái |
35,000 |
|
35 |
bìa còng nhẩn 2,5cm |
cái |
17,000 |
|
36 |
bìa hộp 7f simili |
cái |
25,000 |
|
37 |
bìa lá A4 -E310 trong |
cái |
2,200 |
|
38 |
bìa lá A4 PLUS |
cái |
5,500 |
|
39 |
bìa lá A4 màu |
cái |
2,500 |
|
40 |
bìa lá F4 |
cái |
2,500 |
|
41 |
bìa lá kéo 5588 |
cái |
9,500 |
|
42 |
bìa nút A5 |
cái |
2,300 |
|
43 |
bìa nút A4 xấp 12 Cái |
cái |
3,500 |
|
44 |
bìa nút F4 xấp 12 Cái |
cái |
3,500 |
|
45 |
bìa nút A4 xấp 10 Cái TL |
cái |
3,500 |
|
46 |
bìa nút F4 xấp 10 Cái TL |
cái |
3,600 |
|
47 |
bìa trình ký nhựa cừng FO-CB05 |
cái |
25,000 |
|
48 |
bìa trình ký đơn simili A4 xanh dương |
cái |
11,000 |
|
49 |
bìa trình ký đơn A4 - nhựa NO: ML 5004 |
cái |
17,000 |
|
50 |
bìa trình ký đơn simili A4 TL xanh dương |
cái |
14,000 |
|
51 |
bìa trình ký đôi simili A4 xanh dương |
cái |
15,000 |
|
52 |
bìa trình ký deli E5440 |
cái |
46,500 |
|
53 |
bìa trình ký đôi simili ( kẻ sọc ) |
cái |
33,000 |
|
54 |
bìa trình ký mica A5 |
cái |
18,500 |
|
55 |
bìa trình ký mica A4 |
cái |
35,000 |
|
56 |
bìa 3 dây 10f bóng TL |
cái |
12,500 |
|
57 |
bìa 3 dây 7f thảo linh |
cái |
11,500 |
|
58 |
bìa hộp giấy 3 dây 10f |
cái |
35,000 |
|
59 |
bìa 3 dây 15f |
cái |
13,500 |
|
60 |
bìa 3 dây 20f |
cái |
14,500 |
|
61 |
bìa nhựa quấn dây đứng F4 |
cái |
5,000 |
|
62 |
bìa A4 lổ |
xấp |
35,000 |
|
63 |
bìa phân trang 10 số nhựa |
xấp |
10,500 |
|
64 |
bìa phân trang 12 số nhựa |
xấp |
11,500 |
|
65 |
bìa phân trang 24 số nhựa |
xấp |
26,000 |
|
66 |
bìa kiếng A4 dầy 1.5 |
xấp |
55,000 |
|
67 |
bìa kiếng A4 1.2 |
xấp |
55,000 |
|
68 |
bìa kiếng A3 1,2 |
xấp |
110,000 |
|
69 |
bìa kiếng 1.5 |
tờ |
700 |
|
70 |
cập 12 ngăn FO-EB01 xanh |
cái |
53,000 |
|
BÚT BI TL |
1 |
bút bi TL-08 xanh |
cây |
2,700 |
|
2 |
bút bi TL-08 đen |
cây |
2,700 |
|
3 |
bút bi TL-08 đỏ |
cây |
2,700 |
|
4 |
bút bi TL-027 đen |
cây |
2,900 |
|
5 |
bút bi TL-027 đỏ |
cây |
2,900 |
|
6 |
bút bi TL-027 tím |
cây |
2,900 |
|
7 |
bút bi TL-027 xanh |
cây |
2,900 |
|
8 |
bút bi TL-031 đen |
cây |
7,000 |
|
9 |
bút bi TL-031 xanh |
cây |
7,000 |
|
10 |
bút bi TL-036 xanh |
cây |
9,000 |
|
11 |
bút bi TL-079 đen |
cây |
2,900 |
|
12 |
bút bi TL-079 xanh |
cây |
2,900 |
|
13 |
bút bi TL-079 đỏ |
cây |
2,900 |
|
14 |
bút bi TL-089 xanh đỏ đen |
cây |
2,700 |
|
15 |
bút bi 023 TL |
cây |
3,000 |
|
16 |
bút bi 025 TL |
cây |
3,600 |
|
17 |
bút bi TL - 047 xanh |
cây |
6,000 |
|
18 |
bút bi TL - 047 đỏ |
cây |
6,000 |
|
19 |
bút bi TL - 047 đen |
cây |
6,000 |
|
20 |
bút bi TL - 049 xanh |
cây |
5,000 |
|
21 |
bút bi FO-039 |
cây |
3,900 |
|
22 |
bút bi F0 -03 flexoffice đỏ |
cây |
2,800 |
|
23 |
bút bi F0 -03 flexoffice xanh |
cây |
2,800 |
|
24 |
bút bi F0-06 TL |
cây |
2,800 |
|
25 |
bút bi FO-023 xanh |
cây |
2,800 |
|
26 |
bút cấm bàn xanh TL |
bộ |
13,000 |
|
27 |
bút bi bấm ZEBRA-F301 |
cây |
28,000 |
|
28 |
bút lantu SF 985 xanh |
cây |
3,500 |
|
29 |
bút MIAO xanh |
cây |
10,500 |
|
30 |
bút 216 xanh |
cây |
17,000 |
|
31 |
bút E12 xanh |
cây |
19,000 |
|
32 |
bút 860 - B xanh |
cây |
21,000 |
|
33 |
bút N05 xanh |
cây |
23,000 |
|
34 |
bút 316 vàng ( ĐB ) |
cây |
40,000 |
|
35 |
bút Gel ink pen GP - 777 xanh |
cây |
8,500 |
|
36 |
bút sọc ngắn 555 |
cây |
2,000 |
|
37 |
bút nhũ bạc |
cây |
8,000 |
|
38 |
bút 860-B bạc |
cây |
38,000 |
|
39 |
bút cox 9319 |
cây |
40,000 |
|
40 |
bút gel TL - 029 |
cây |
7,000 |
|
41 |
bút bi 4 màu E789 |
cây |
13,000 |
|
42 |
bút ký bi E777 Blue |
cây |
15,000 |
|
43 |
bút ký thân nhung E778 |
cây |
10,500 |
|
44 |
bút ký thân nhung E779 |
cây |
15,000 |
|
45 |
bút bi 3 zero màu xanh đỏ đen tím |
cây |
8,900 |
|
46 |
bút gel pentel BL57 - C |
cây |
38,000 |
|
47 |
bút tẩy E137 xanh / đỏ / tím / đen |
cây |
6,500 |
|
48 |
bút kim cương E120 hồng / tím / x lá / x nhạt |
cây |
4,000 |
|
BÚT GEL, BÚT MỰC NƯỚC |
1 |
bút mini đen |
cây |
3,500 |
|
2 |
bút mini đỏ |
cây |
3,500 |
|
3 |
bút Gel -04 đỏ TL |
cây |
4,800 |
|
4 |
bút Gel B-01 xanh TL |
cây |
5,000 |
|
5 |
bút Gel B-03 xanh TL |
cây |
6,500 |
|
6 |
bút Gel-020 tím TL |
cây |
4,300 |
|
7 |
bút Gel-020 xanh TL |
cây |
4,300 |
|
8 |
bút Gel-022 tím TL |
cây |
4,300 |
|
9 |
bút Gel-04 tím TL |
cây |
4,500 |
|
10 |
bút Gel-04 xanh TL |
cây |
4,500 |
|
11 |
bút Gel-07 đỏ TL |
cây |
4,000 |
|
12 |
bút Gel-07 tím TL |
cây |
4,000 |
|
13 |
bút Gel-07 xanh TL |
cây |
4,000 |
|
14 |
bút Gel-08 tím TL |
cây |
4,500 |
|
15 |
bút Gel 08 xanh |
cây |
4,500 |
|
16 |
bút Gel-08 tím TL |
cây |
4,500 |
|
17 |
bút Gel-12 đen TL |
cây |
4,000 |
|
18 |
bút Gel-12 /DO/xanh TL |
cây |
4,800 |
|
19 |
bút Gel-12 xanh TL |
cây |
4,000 |
|
20 |
bút Gel-12/ DO/ đỏ TL |
cây |
4,500 |
|
21 |
bút Gel-12/DO/ tím TL |
cây |
4,800 |
|
22 |
bút Gel-12 tím TL |
cây |
4,000 |
|
23 |
bút Gel-18/ DO/ TL |
cây |
5,000 |
|
24 |
bút Gel-18 tím TL |
cây |
5,000 |
|
25 |
viết nước UB 150 loại 2 |
cây |
18,000 |
|
26 |
viết nước UB 150 loại 1 |
cây |
28,000 |
|
27 |
viết nước UM 100 loại 1 - có tem |
cây |
26,000 |
|
28 |
viết nước chử A |
cây |
3,000 |
|
29 |
viết máy FT-02 |
cây |
36,000 |
|
30 |
bút kim tuyến 12 màu vĩ |
cây |
2,500 |
|
31 |
bút Gel B-11 xanh |
cây |
5,000 |
|
32 |
bút Gel B-11 đỏ |
cây |
5,000 |
|
33 |
bút Gel B-11 đen |
cây |
5,000 |
|
34 |
bút Gel-07 đen TL |
cây |
4,000 |
|
35 |
bút mini xanh |
cây |
3,500 |
|
36 |
bút UB 200 |
cây |
46,000 |
|
37 |
bút Gel B-01 đỏ TL |
cây |
5,000 |
|
38 |
bút tô màu nước |
vĩ |
22,500 |
|
39 |
bút Gel B-01 đen TL |
cây |
5,000 |
|
40 |
bút My Metal 0.7 (có 6 màu) |
cây |
9,800 |
|
41 |
bút gel TL - 029 |
cây |
7,000 |
|
42 |
bút bi 3 zero màu xanh đỏ đen tím |
cây |
8,900 |
|
43 |
bút gel pentel BL57 - C |
cây |
38,000 |
|
44 |
bút tẩy E137 xanh / đỏ / tím / đen |
cây |
6,500 |
|
BÚT CHÌ GỖ |
1 |
bút chì gỗ GP-01 hộp 12 cây |
cây |
3,000 |
|
2 |
bút chì 2B GP-01 TL |
cây |
3,500 |
|
3 |
bút chì 2B tiệp vàng GSTAR |
cây |
2,500 |
|
4 |
bút chì bấm A105 penlet |
cây |
8,000 |
|
5 |
bút chì bấm A125 penlet |
cây |
9,000 |
|
6 |
bút chì bấm A255 penlet |
cây |
10,000 |
|
7 |
bút chì bấm PC018 |
cây |
4,500 |
|
8 |
bút chì gỗ GP-04 TL có gôm |
cây |
3,500 |
|
9 |
bút chì gỗ 2B |
cây |
3,000 |
|
10 |
bút chì gỗ BC-03 |
cây |
3,000 |
|
11 |
bút chì gỗ 2B TL |
cây |
3,500 |
|
12 |
bút chì khúc |
cây |
3,000 |
|
13 |
bút chì bấm E501 |
cây |
13,000 |
|
14 |
bút chì gỗ sơn đen E602 - 2B có tẩy |
cây |
3,000 |
|
15 |
bút chì gỗ sơn màu E606 - 2B có tẩy |
cây |
3,000 |
|
16 |
bút chì tam giác E608 |
cây |
3,000 |
|
17 |
bút chì tam giác E610 - 2B |
cây |
3,000 |
|
18 |
bút chì gỗ 2B định vị 3 cạnh |
cây |
4,000 |
|
19 |
compas bộ to E215 |
bộ |
30,000 |
|
20 |
compas bộ to E216 |
bộ |
15,000 |
|
BÚT DẠ QUANG-DẠ KIM |
1 |
bút dạ quang toyo |
cây |
6,000 |
|
2 |
bút dạ quang GSTAR.hồng, cam, vàng, xanh lá |
cây |
6,000 |
|
3 |
bút dạ quang HL 07 cam TL ( 10 Cây hộp ) |
cây |
7,000 |
|
4 |
bút dạ quang HL07 hồng TL ( 10 Cây hộp ) |
cây |
7,000 |
|
5 |
bút dạ quang HL-07 vàng TL ( 10 Cây hộp ) |
cây |
7,000 |
|
6 |
bút dạ quang HL07 xanh dương TL ( 10 Cây hộp ) |
cây |
7,000 |
|
7 |
bút dạ quang HL-07 xanh lá TL ( 10 Cây hộp ) |
cây |
7,000 |
|
8 |
bút dạ quang TL -HL03 cam TL |
cây |
7,000 |
|
9 |
bút dạ quang TL-HL03 hồng TL |
cây |
7,000 |
|
10 |
bút dạ quang TL-HL03 vàng TL |
cây |
7,000 |
|
11 |
bút dạ quang TL-HL03 xanh dương TL |
cây |
7,000 |
|
12 |
bút dạ quang TL-HL03 xanh lá TL |
cây |
7,000 |
|
BÚT LONG BẢNG-LONG DẦU |
1 |
bút long bảng WB-03 đỏ TL ( 10 Cây hộp ) |
cây |
6,500 |
|
2 |
bút long bảng WB-03xanh TL ( 10 Cây hộp ) |
cây |
6,500 |
|
3 |
bút long bảngWB-03đen TL ( 10 Cây hộp ) |
cây |
6,500 |
|
4 |
bút long dầu FO- PM 09 xanh |
cây |
7,500 |
|
5 |
bút long dầu FO - PM 09 đen |
cây |
7,500 |
|
6 |
but long dầu FO- PM O9 đỏ |
cây |
7,500 |
|
7 |
bút long dầu PM-09 đen TL ( 10 Cây hộp ) |
cây |
7,500 |
|
8 |
bút long dầu PM-09 đỏ TL ( 10 Cây hộp ) |
cây |
7,500 |
|
9 |
bút long dầu PM-09 xanh TL ( 10 Cây hộp ) |
cây |
7,500 |
|
10 |
bút long dầu PM-04 xanh-đỏ-đen |
cây |
7,500 |
|
BÚT XÓA |
1 |
bút xóa CP 06 TL |
cây |
17,000 |
|
2 |
bút xóa CP02 TL |
cây |
20,000 |
|
3 |
bút xóa FO-CP01 |
cây |
16,000 |
|
4 |
xoá kéo PLUS WH105T lớn |
cây |
16,000 |
|
5 |
xoá kéo PLUS WH505 nhỏ |
cây |
13,000 |
|
6 |
xóa kéo mini - 0418 |
cái |
16,000 |
|
7 |
xóa kéo đôi mini 0428 |
cái |
18,000 |
|
8 |
ruột xoá kéo PLUS WH105TR |
cái |
13,000 |
|
CHUỐT BÚT CHÌ |
1 |
chuốt bút chì G-star S222 |
cái |
2,000 |
|
2 |
chuốt bút chì SDI |
cái |
4,500 |
|
3 |
chuốt bút chì deli |
cái |
9,000 |
|
4 |
ruột viết chì 0.5 |
ống |
4,000 |
|
5 |
ruột chì gold |
ống |
7,000 |
|
6 |
ruột viết bi N05 |
cái |
6,500 |
|
7 |
ruột viết bi 860B |
cái |
5,000 |
|
8 |
ruột viết bi |
cái |
8,000 |
|
BĂNG KEO CÁT LOẠI |
1 |
băng keo simili xanh dương 48cm*12yards |
cuộn |
10,500 |
|
2 |
băng keo simili , xd , xl đỏ , vàng , 3.6cm*12yards |
cuộn |
8,500 |
|
3 |
băng keo simili 2f |
cuộn |
5,000 |
|
4 |
băng keo trong 60cm*100yards |
cuộn |
14,500 |
|
5 |
Băng keo trong 60cm * 80yards ( màn 50 ) |
cuộn |
11,500 |
|
6 |
băng keo trong 6f x 80y ( màn 40 ) |
cuộn |
10,000 |
|
7 |
băng keo trong 48cm*100yards |
cuộn |
10,500 |
|
8 |
băng keo trong 48cm*80yards |
cuộn |
9,500 |
|
9 |
băng keo trong 2.4cm 100yards |
cuộn |
6,000 |
|
10 |
băng keo trong 2cm 100yards |
cuộn |
5,500 |
|
11 |
băng keo trong 2f x 80y |
cuộn |
4,000 |
|
12 |
băng keo trong 1cm 100yards |
cuộn |
3,800 |
|
13 |
băng keo trong 1.2cm 100yards |
cuộn |
3,500 |
|
14 |
băng keo văn phòng 1.8cm |
cuộn |
2,400 |
|
15 |
băng keo đục 60cm * 100yards ( màn 50 ) |
cuộn |
14,500 |
|
16 |
băng keo đục 60cm * 80yards ( màn 50 ) |
cuộn |
10,000 |
|
17 |
băng keo đục 48cm *100yards màn 50 |
cuộn |
10,000 |
|
18 |
băng keo đục 48cm*80yards |
cuộn |
9,500 |
|
19 |
băng keo giấy nhăn 48cm*25yards |
cuộn |
9,500 |
|
20 |
băng keo giấy nhăn 2.4cm*25yards |
cuộn |
5,000 |
|
21 |
băng keo giấy nhăn 1.2cm*25yards |
cuộn |
3,000 |
|
22 |
băng keo 2 mặt 48cm*18yards |
cuộn |
11,000 |
|
23 |
băng keo 2 mặt 48cm*10yards |
cuộn |
9,500 |
|
24 |
băng keo 2 mặt 2cm 50yards |
cuộn |
14,000 |
|
25 |
băng keo 2 mặt 2.4cm*20Yards |
cuộn |
5,500 |
|
26 |
băng keo 2 mặt trắng 1.5cm 50yards |
cuộn |
13,000 |
|
27 |
băng keo 2 mặt keo vàng 1.5cm*50yards |
cuộn |
14,500 |
|
28 |
băng keo 2 mặt trắng1.5cm 40yards |
cuộn |
10,900 |
|
29 |
băng keo 2 mặt 1cm 50yards |
cuộn |
7,000 |
|
30 |
băng keo 2 mặt 1.2cm*15yards |
cuộn |
3,500 |
|
31 |
băng keo 2 mặt 1.2cm 20yards |
cuộn |
4,500 |
|
32 |
băng keo 2 mặt keo vàng 8mm 50yards |
cuộn |
8,500 |
|
33 |
băng keo 2 mặt keo trắng 8mm 50yards |
cuộn |
6,000 |
|
34 |
băng keo 2 mât 4ml * 10yards |
cuộn |
1,200 |
|
35 |
băng keo màu xanh dương 6f * 80y |
cuộn |
15,800 |
|
36 |
băng keo màu đỏ 6f x 70y |
cuộn |
11,500 |
|
37 |
băng keo bóng màu đỏ 48cm*100yards |
cuộn |
13,600 |
|
38 |
băng keo bóng màu xanh dương 48cm*100yards |
cuộn |
13,600 |
|
39 |
băng keo bóng màu vàng 48cm*100yards |
cuộn |
13,600 |
|
40 |
băng keo bóng màu xanh lá 48cm*100yards |
cuộn |
13,600 |
|
41 |
băng keo bóng màu vàng 48cm*80yards |
cuộn |
11,500 |
|
42 |
băng keo bóng màu xanh dương 48cm*80yards |
cuộn |
11,500 |
|
43 |
băng keo bóng màu đỏ 48cm*80yards |
cuộn |
11,500 |
|
44 |
băng keo bóng màu xanh lá 48cm*80yards |
cuộn |
11,500 |
|
45 |
băng keo bóng màu vàng 3.6cmm *80yards |
cuộn |
9,600 |
|
46 |
băng keo bóng màu vàng 3,6cm*80yards |
cuộn |
9,600 |
|
47 |
băng keo bóng màu xanh dương 3,6cm*80yards |
cuộn |
9,600 |
|
48 |
băng keo bóng màu xanh lá 3,6cm*80yards |
cuộn |
9,600 |
|
49 |
băng keo đỏ 2f |
cuộn |
7,000 |
|
50 |
băng keo giấy nâu 48cm*50yards(viết được) |
cuộn |
28,500 |
|
51 |
băng keo giấy nâu 48cm* 45yards(ko ghi được) |
cuộn |
19,500 |
|
52 |
băng keo giấy nâu 48cm* 40yards(viết được) |
cuộn |
23,500 |
|
53 |
băng keo giấy nâu 48cm*50yards(ko ghi được) |
cuộn |
22,500 |
|
54 |
băng keo giấy nâu 48cm*45yards(viếtđược) |
cuộn |
27,500 |
|
55 |
băng keo giấy nâu 48cm*40yards(ko ghi được) |
cuộn |
18,800 |
|
56 |
Băng keo giấy nâu 3f * 45yards (viết được) |
cuộn |
17,500 |
|
57 |
băng keo giấy nâu 48cm x 37y( viết được ) |
cuộn |
26,000 |
|
58 |
băng keo giấy nâu 3f x 37y viết được |
cuộn |
19,500 |
|
59 |
băng keo giấy nâu 48cm x 37y( ko viết được ) |
cuộn |
19,500 |
|
60 |
băng keo giấy nâu 3,8cm * 45yards (ko ghi được) |
cuộn |
16,000 |
|
61 |
băng keo giấy nâu 3,8cm * 45yards (viết được) |
cuộn |
20,500 |
|
62 |
băng keo giấy nâu 2,4cm *45yards ( viết được ) |
cuộn |
15,000 |
|
63 |
băng keo giấy nâu 2,4cm * 40yards |
cuộn |
13,000 |
|
64 |
băng keo vải |
cuộn |
23,000 |
|
65 |
băng keo vải 48cm 9 mét |
cuộn |
20,000 |
|
66 |
băng keo trong trắng sửa 3,5f |
cuộn |
9,200 |
|
67 |
băng keo cảnh báo vàng đen |
cuộn |
55,000 |
|
68 |
cuộn rào chắn cấm vào 1 lớp trắng đỏ |
cuộn |
50,000 |
|
69 |
băng keo scotch 810 1.2f x 36 y |
cuộn |
45,000 |
|
70 |
băng keo sớp 2.4 |
cuộn |
11,000 |
|
71 |
băng keo điên 5MIL*3/4''*20yards |
cuộn |
7,500 |
|
72 |
băng keo điện nano 3/4 trắng sửa |
cây |
75,000 |
|
73 |
băng keo điện nano tô nga dủng |
cây |
52,000 |
|
74 |
keo sữa LATEX NO A135 / 1KG |
bịch |
31,000 |
|
GiẤY Excell - Double A- IK Plus - paper one |
1 |
giấy DoubleA 80G A4 |
gram |
80,000 |
|
2 |
giấy DoubleA 70G A4 |
gram |
65,000 |
|
3 |
giấy DoubleA 80G A3 |
gram |
158,000 |
|
4 |
giấy DoubleA 70G A3 |
gram |
135,000 |
|
5 |
giấy Double A 70g A3 ( 550 tờ ) |
gram |
136,000 |
|
6 |
giấy Double A 80g A3 ( 550 tờ ) |
gram |
170,000 |
|
7 |
giấy Double A 70g A5 |
gram |
35,000 |
|
8 |
giấy Excell 70 A4 |
gram |
55,000 |
|
9 |
giấy Excell 80 A4 |
gram |
67,000 |
|
10 |
giấy Excell 80g A3 |
gram |
130,000 |
|
11 |
giấy Excell 70g A3 |
gram |
120,000 |
|
12 |
giấy Excell 80g A5 |
gram |
34,000 |
|
13 |
giấy Excell 70g A5 |
gram |
27,000 |
|
14 |
giấy IK Plus 70g A4 |
gram |
63,000 |
|
15 |
giấy IK plus 80g A4 |
gram |
78,000 |
|
16 |
giấy IK plus 70g A3 |
gram |
130,000 |
|
17 |
giấy IK plus 80 A3 |
gram |
153,000 |
|
18 |
giấy IK plus 70g A5 |
gram |
34,000 |
|
19 |
giấy QUALYTI 70 A4 |
gram |
65,000 |
|
20 |
giấy A one 72g A4 |
gram |
55,000 |
|
21 |
giấy For 80g A4 màu Hồng |
gram |
80,000 |
|
22 |
giấy For 80g A4 màu vàng |
gram |
80,000 |
|
23 |
giấy For 80g A4 màu xanh dương |
gram |
80,000 |
|
24 |
giấy For 80g A4 màu xanh Lá |
gram |
80,000 |
|
25 |
giấy for 70 A4 |
gram |
75,000 |
|
26 |
giấy niêm phong |
xấp |
17,000 |
|
27 |
giấy ráp A4 máu thùng carton |
gram |
140,000 |
|
28 |
giấy ráp A4 máu thùng carton |
kg |
70,500 |
|
29 |
giấy gói quà |
tờ |
3,500 |
|
30 |
giấy viva A + ĐL 70 A4 |
gram |
50,000 |
|
31 |
giấy TH paper ĐL 68A4 |
gram |
44,000 |
|
BÌA THÁI |
1 |
bìa thỏm A4 hồng, vàng, trắng, x lá, x dương |
xấp |
70,000 |
|
2 |
bìa thỏm A4 hoa văn 1 mặt / xấp 250 tờ màu X / H / V / TR |
xấp |
75,000 |
|
3 |
bìa thái A4 - 180g- H, V, XL, XD |
xấp |
35,000 |
|
4 |
bìa thái màu trắng A4 |
xấp |
38,000 |
|
5 |
bìa thái A5 |
xấp |
17,000 |
|
6 |
bìa thái F3 - 180g lở khổ |
xấp |
95,000 |
|
7 |
bìa thái A3 - 180g |
xấp |
75,000 |
|
8 |
bìa màu dạ quang A4 cam / xanh lá / cam / x biển |
xấp |
67,000 |
|
9 |
bìa màu dạ quang A4 tím / hồng |
xấp |
72,000 |
|
10 |
bìa màu dạ quang đủ màu A4 |
xấp |
69,000 |
|
11 |
bìa màu A3 VN |
tờ |
800 |
|
12 |
giấy dcal đế vàng A4 |
xấp |
66,000 |
|
13 |
giấy decal đế xanh A4 |
xấp |
64,000 |
|
14 |
giấy decal da bò A4 |
xấp |
74,000 |
|
15 |
giấy decal da bò A3 |
tờ |
1,500 |
|
16 |
giấy decal đế xanh A3 |
xấp |
136,000 |
|
17 |
giấy decal đế vàng A3 |
xấp |
148,500 |
|
18 |
giấy decal phản quang |
mét |
380,000 |
|
19 |
giấy scan 83A4 250 tờ |
xấp |
200,000 |
|
20 |
giấy in liên tục 1 liên 210x279 |
thùng |
195,000 |
|
21 |
giấy in liên tục 1 liên 240x279 |
thùng |
240,000 |
|
22 |
giấy in liên tục 1 liên 380x279 |
thùng |
330,000 |
|
23 |
giấy in liên tục 2/3/4/5/6 liên 210x279 |
thùng |
295,000 |
|
24 |
giấy in liên tục 2/3/4/5/6 liên 240x279 |
thùng |
380,000 |
|
25 |
giấy in liên tục 2/3/4/5/6 liên 380x279 |
thùng |
550,000 |
|
26 |
giấy in liên tục 3L chia 2 ( 210x279) |
thùng |
285,000 |
|
27 |
giấy in liên sơn A3 |
thùng |
590,000 |
|
28 |
màng PE 4,1kg |
cuộn |
195,000 |
|
29 |
giấy in liên tục 2 liên A4 |
thùng |
295,000 |
|
30 |
bìa mỹ A4 |
xấp |
95,000 |
|
31 |
bìa mỹ F4 |
xấp |
175,000 |
|
GIẤY IN ẢNH |
1 |
giấy in ảnh 1 mặt A4 230g xấp 50 tờ High Glossy |
xấp |
62,000 |
|
2 |
giấy in ảnh 1 Mặt A4 250g xấp 50 tờ High Glossy |
xấp |
68,000 |
|
3 |
giấy in ảnh 2 mặt A4 230g xấp 50 tờ High Glossy |
xấp |
72,000 |
|
4 |
giấy in ảnh 2 mặt A4 260g xấp 50 tờ High Glossy |
xấp |
79,000 |
|
5 |
giấy in ảnh 1 mặt A3 230g xấp 50 tờ |
xấp |
110,000 |
|
6 |
giấy in card 2 mặt A4 260g xấp 50 tờ |
xấp |
65,000 |
|
7 |
giây in ảnh 2 mặt A3 230g xấp 50 tờ |
xấp |
120,000 |
|
8 |
giây in ảnh 1 mặt A4 50 tờ |
xấp |
65,000 |
|
9 |
giây in ảnh 1 mặt A4 115g 100 tờ |
xấp |
55,000 |
|
BẤM LỔ-BẤM KIM |
1 |
bấm 2 lổ NO 974 Gstar ( Bấm được 20 tớ ) |
cái |
35,000 |
|
2 |
bấm lổ 837 ( bấm 3 tờ ) |
cái |
38,000 |
|
3 |
bấm lổ STACOM/N203 |
cái |
50,000 |
|
4 |
bấm lỗ kw - trio 09670 ( 100 tờ loại 1 ) |
cái |
310,000 |
|
5 |
bấm kim số 10 GSTAR |
cái |
24,000 |
|
6 |
bấm kim số 10 flexoffice |
cái |
25,000 |
|
7 |
bấm kim số 10 PLUS |
cái |
29,000 |
|
8 |
bấm kim số 10 Munix |
cái |
25,000 |
|
9 |
bấm kim kw-trio số 10 |
cái |
25,000 |
|
10 |
bấm kim 10 stacom |
cái |
27,000 |
|
11 |
bấm kim 10 HS-10S xoay 360 độ |
cái |
42,000 |
|
12 |
bấm kim số 3 Eagle 206A |
cái |
42,000 |
|
13 |
bấm kim số 3 kwtrio |
cái |
40,000 |
|
14 |
bấm kim số 3 Munix |
cái |
39,000 |
|
15 |
bấm kim kw - trio 5360 |
cái |
86,500 |
|
16 |
bấm kim kw - trio 5900 |
cái |
155,000 |
|
17 |
bấm kim kw-trio 50LA hàng chính hãng |
cái |
355,000 |
|
18 |
bấm kim kw-trio 50SA hàng chính hãng |
cái |
285,000 |
|
19 |
kim Bấm số 10 Plus |
hộp |
3,000 |
|
20 |
kim Bấm số 10 SDI |
hộp |
3,000 |
|
21 |
kim Bấm số 10 flexoffice |
hộp |
3,000 |
|
22 |
kim bấm việt đức số 10 |
hộp |
3,000 |
|
23 |
kim Bấm số 03 SDI |
hộp |
5,500 |
|
24 |
kim Bấm số 03 việt đức 24/6 |
hộp |
5,500 |
|
25 |
kim bấm số 3 FO - STS01 flexoffice |
hộp |
5,500 |
|
26 |
kim bấm việt đức 23/6 |
hộp |
9,500 |
|
27 |
kim bấm kw - trio 23/8 |
hộp |
11,500 |
|
28 |
kim Bấm Việt đức 23/10 |
hộp |
12,000 |
|
29 |
kim bấm Việt đức 23/12 |
hộp |
14,500 |
|
30 |
kim Bấm kw-trio 23/13 |
hộp |
15,500 |
|
31 |
kim bấm việt đức 23/15 |
hộp |
16,500 |
|
32 |
kim bấm kw-trio 23/17 |
hộp |
17,500 |
|
33 |
kim bấm kw - trio 23/20 |
hộp |
18,500 |
|
34 |
kim bấm kw - trio 23/23 |
hộp |
19,500 |
|
DAO RỌC GIẤY-LƯỠI DAO |
1 |
Dao rọc giấy lớn SDI 0423C |
cây |
18,000 |
|
2 |
Dao rọc giấy nhỏ SDI |
cây |
14,000 |
|
3 |
Dao rọc giấy TQ lớn |
cây |
5,000 |
|
4 |
Dao rọc giấy TQ nhỏ |
cây |
4,000 |
|
5 |
dao thái lan |
cây |
22,000 |
|
6 |
Lưỡi Dao lớn SDI |
Vĩ |
11,000 |
|
7 |
Lưỡi Dao nhỏ SDI |
Vĩ |
9,000 |
|
8 |
Lưỡi Dao A100 TQ lớn |
ống |
7,500 |
|
9 |
Lưỡi Dao A80 TQ nhỏ |
ống |
7,000 |
|
10 |
Lưỡi Dao UNC Lớn |
ống |
11,000 |
|
11 |
Lưỡi Dao UNC nhỏ |
ống |
9,000 |
|
12 |
Lưỡi lam CROMA-R |
hộp |
17,000 |
|
GÔM TẨY TL |
1 |
Gôm đen E-011 TL |
cục |
3,000 |
|
2 |
Gôm E-05 TL |
cục |
3,300 |
|
3 |
Gôm E-06 TL |
cục |
3,200 |
|
4 |
Gôm E-08 TL |
cục |
3,500 |
|
5 |
Gôm E-09 TL |
cục |
2,800 |
|
6 |
Gôm GSTAR E777 trắng |
cục |
1,700 |
|
7 |
Gôm pentel trung |
cục |
2,600 |
|
8 |
Gôm tẩy mực |
cục |
6,000 |
|
9 |
Gôm FO-E01 |
cục |
3,500 |
|
CHUỐT CHÌ, RUỘT CHÌ |
1 |
chuốt bút chì G-star S222 |
cái |
2,000 |
|
2 |
chuốt bút chì SDI |
cái |
4,000 |
|
3 |
ruột viết chì 0.5 |
ống |
4,000 |
|
4 |
ruột chì gold |
ống |
7,000 |
|
5 |
ruột viết bi N05 |
cái |
6,500 |
|
6 |
ruột viết bi 860B |
cái |
5,000 |
|
7 |
ruột viết F301 loại 1 |
cái |
10,000 |
|
8 |
chuốt bút chì deli |
cái |
9,000 |
|
9 |
ruột viết F301 loại 2 |
cái |
6,500 |
|
HỒ DÁN GIẤY |
1 |
hồ dán giấy 30ml G08 TL |
lọ |
3,000 |
|
2 |
hồ dán giấy WinQ GL06 25ml |
lọ |
2,523 |
|
3 |
hồ dán giấy bên nghé GL-200-30ml |
lọ |
2,576 |
|
4 |
hồ dán giấy Queen |
lọ |
2,800 |
|
5 |
hồ khô HQ |
lọ |
5,500 |
|
6 |
hố dán quốc toàn |
lọ |
2,500 |
|
7 |
hồ kho Double A |
lọ |
5,500 |
|
8 |
sáp đếm tiền |
hộp |
6,500 |
|
9 |
keo dán giấy 15ml điểm 10 G - 015 |
lọ |
2,500 |
|
Giấy Than |
1 |
giấy than GSTAR |
xấp |
55,000 |
|
2 |
giấy than Horse |
xấp |
75,000 |
|
3 |
giấy than Horse |
tờ |
800 |
|
4 |
giấy than CARBONEX ( thái ) |
xấp |
76,000 |
|
5 |
giấy than CARBONEX ( thái ) |
tờ |
780 |
|
PIN 2A-PIN 3A |
1 |
pin maxell AA |
cục |
4,400 |
|
2 |
pin maxellAAA |
cục |
4,400 |
|
3 |
pin maxell AAA |
cục |
4,400 |
|
4 |
pin Ennegizer AA |
cục |
12,800 |
|
5 |
pin Ennegizer AAA |
cục |
12,000 |
|
6 |
pin panasonic 2A - 3A |
vĩ |
19,000 |
|
7 |
pin panasonic 2A xanh |
cục |
4,000 |
|
8 |
pin panasonic 2A đỏ |
cục |
4,000 |
|
9 |
pin panasonic 3A đen |
cục |
4,000 |
|
10 |
pin con ó AA |
cục |
4,000 |
|
11 |
pin con ó AAA |
cục |
4,000 |
|
12 |
pin vuông 9V |
cục |
14,000 |
|
13 |
pin AG13 |
cục |
2,500 |
|
14 |
pin AG10 |
cục |
2,500 |
|
15 |
pin sạt 2A camelion |
cập |
105,000 |
|
16 |
pin GH 18650 4200mAH / 3.7V |
cục |
85,000 |
|
17 |
pin đại |
cục |
5,500 |
|
18 |
sạc pin camelion - 2A / 3A / 9V |
cái |
210,000 |
|
19 |
pin CR 2032 |
cục |
3,000 |
|
20 |
pin maxell CR1632 |
cục |
32,000 |
|
21 |
đồng hồ treo tường in |
cái |
220,000 |
|
GĂNG TAY LEM |
1 |
găng tay len xám 30g |
đôi |
2,500 |
|
2 |
găng tay len trắng 30g |
đôi |
2,800 |
|
3 |
găng tay len xám 40g |
đôi |
2,800 |
|
4 |
găng tay len trắng 40g |
đôi |
3,000 |
|
5 |
găng tay len xám 50g |
đôi |
3,000 |
|
6 |
găng tay len trắng 50g |
đôi |
3,500 |
|
7 |
găng tay len xám 60g |
đôi |
3,500 |
|
8 |
găng tay len trắng 60g |
đôi |
3,800 |
|
9 |
găng tay len trắng tinh |
đôi |
4,000 |
|
10 |
găng tay nilong |
kg |
65,000 |
|
11 |
găng tay nhựa cầu vòng vàng size L |
đôi |
21,000 |
|
12 |
găng tay nhựa cầu vòng vàng size M |
đôi |
14,000 |
|
13 |
khẩu trang vải |
cái |
3,500 |
|
14 |
nút chóng ồn |
cặp |
5,000 |
|
15 |
Áo phao bảo hộ lao động lớn |
cái |
115,000 |
|
16 |
giầy vải cột dây SIZE 40 |
đôi |
52,000 |
|
17 |
giầy vải cột dây SIZE 41 |
đôi |
52,000 |
|
18 |
dép kẹp |
đôi |
15,000 |
|
19 |
giầy thượng đình xanh SIZE 42 |
đôi |
57,000 |
|
20 |
giầy thượng đình sọc xanh SIZE 42 |
đôi |
80,000 |
|
21 |
giầy Asia xanh Nam |
đôi |
68,000 |
|
22 |
giầy Asia xanh Nữ |
đôi |
66,000 |
|
23 |
khẩu trang hoạc hình |
cái |
32,000 |
h hàng |
24 |
nón bảo hộ lao động nhựa |
cái |
30,000 |
|
25 |
bao tay nilong |
bịch |
7,000 |
|
26 |
găng tay chống nhiệt |
đôi |
285,000 |
|
27 |
ngăn tay nhựa size : s |
đôi |
16,600 |
|
28 |
khâu trang y tế than hoạt tính |
hộp |
38,000 |
|
29 |
găng tay y tế không bột SIZE : S / M |
hộp |
130,000 |
|
30 |
khẩu trang chống độc 3M 9914 |
cái |
38,000 |
h hàng |
31 |
nón vải trắng |
cái |
10,000 |
|
32 |
yếm nhựa |
cái |
19,000 |
|
33 |
yếm vải |
cái |
20,000 |
|
34 |
nón vải xanh |
cái |
10,000 |
|
35 |
găng tay y tế có bột |
hộp |
65,000 |
|
36 |
găng tay y tế size S ( stoplove ) |
hôp |
68,000 |
|
37 |
găng tay y tế size M ( stoplove ) |
hộp |
68,000 |
|
38 |
găng tay y tế size S ( T-GLOVE ) |
hộp |
62,000 |
|
39 |
găng tay y tế size M ( T- GLOVE ) |
hộp |
62,000 |
|
40 |
găng tay nhựa size M |
đôi |
21,000 |
|
41 |
bao tay cách điện vàng |
đôi |
350,000 |
|
KẸP BƯỚM |
1 |
kẹp bướm 15mm (105) |
hộp |
4,500 |
|
2 |
Kẹp bướm 19mm (107) |
hộp |
6,500 |
|
3 |
Kẹp bướm 25mm (111) |
hộp |
8,500 |
|
4 |
Kẹp bướm 32mm (155) |
hộp |
10,000 |
|
5 |
Kẹp bướm 41mm (200) |
hộp |
15,000 |
|
6 |
Kẹp bướm 51mm (260) |
hộp |
20,000 |
|
7 |
kẹp bướm 50mm SQ - 0260 suremark |
hộp |
33,500 |
|
1 |
Kim Kẹp C32 |
hộp |
4,000 |
|
2 |
Kim Kẹp C62 |
hộp |
3,500 |
|
3 |
Kim Kẹp C82 |
hộp |
4,500 |
|
4 |
kẹp giấy tam giác nhựa màu |
bịch |
2,800 |
|
5 |
Nẹp giấy accord nhựa UNC (50 Cái hộp) |
hộp |
18,500 |
|
6 |
Nẹp giấy accord nhụa STACOM |
hộp |
18,000 |
|
7 |
Nẹp giấy accord sắt SDI (50 Cái hộp ) |
hộp |
21,000 |
|
8 |
Gở kim UNC |
cái |
5,800 |
|
9 |
Gở kim deli |
cái |
11,000 |
|
10 |
kim kẹp Fo- PAC01 ( C62) |
hộp |
3,000 |
|
11 |
Nẹp Acco nhựa |
hộp |
16,000 |
|
12 |
kềm gỡ kim 5093 |
cái |
65,500 |
|
MÁY TÍNH CASIO |
1 |
máy tính casio GX - 120V - 12 số |
cái |
185,000 |
|
2 |
máy tính casio DJ - 120T-w |
cái |
98,000 |
|
3 |
máy tính casio DS - 399 |
cái |
108,000 |
|
4 |
máy tính casio JS 140V-14 số |
cái |
1,048,000 |
|
5 |
máy tính casio JS - 20JV-w |
cái |
118,000 |
|
6 |
máy tính casio JS - 210 |
cái |
98,000 |
|
7 |
máy tính casio JS - 20 LA |
cái |
85,000 |
|
8 |
máy tính casio JS - 120L |
cái |
78,000 |
|
9 |
máy tính casio MX - 12TV ( CH ) |
cái |
80,000 |
|
10 |
máy tính casio CA - 9933 |
cái |
105,000 |
|
11 |
máy tính FX - 570VN plus |
cái |
380,000 |
|
12 |
máy tính FX - 570MS |
cái |
265,000 |
|
13 |
máy tính FX - 570ES plus |
cái |
265,000 |
|
14 |
máy tính FX - 500MS |
cái |
210,000 |
|
15 |
máy tính casio M - 28 |
cái |
60,000 |
|
16 |
máy tính casio DS - 480 ( CH ) |
cái |
215,000 |
|
17 |
máy tính casio LC - 403 |
cái |
40,000 |
|
18 |
máy tính casio SX - 220 |
cái |
190,000 |
|
19 |
máy tính casio DJ - 120D plus |
cái |
285,000 |
|
20 |
máy khoang & đóng chứng từ deli 3877 |
cái |
4,200,000 |
|
21 |
máy tính casio SP-1400H |
cái |
165,000 |
|
22 |
máy tính casio AX - 256 A ( CH ) |
cái |
235,000 |
|
23 |
máy khắc chử 50HZ-60HZ |
cái |
350,000 |
|
24 |
máy tính casio DS - 98V |
cái |
85,000 |
|
25 |
máy tính casio DS - 3300k |
cái |
176,000 |
|
26 |
máy tính casio MX - 120B ( CH ) |
cái |
220,000 |
|
27 |
máy tính casio HL - 122tv ( CH ) |
cái |
220,000 |
|
28 |
máy tính casio MJ - 120D ( CH ) |
cái |
230,000 |
|
29 |
máy tính casio AX - 120B ( CH ) |
cái |
285,000 |
|
30 |
máy tinh casio DZ - 312 ( CH ) |
cái |
230,000 |
|
31 |
máy tinh casio SX-300PK |
cái |
55,000 |
|
32 |
đồng hồ hẹn giờ |
cái |
120,000 |
|
33 |
máy tính Flexio CAL-06S |
cái |
310,000 |
|
34 |
máy tính Flexio CAL-04S |
cái |
161,000 |
|
35 |
máy ủy giấy AS - 161MQ |
cái |
2,875,000 |
|
36 |
máy tính casio DS - 140 14 số ( CH ) |
cái |
375,000 |
|
37 |
máy tính casio DS - 8905 ( CH ) |
cái |
240,000 |
|
38 |
máy tinh casio CA - 4200N 14 số ( CH ) |
cái |
205,000 |
|
39 |
máy tính casio SP - 833 ( CH ) |
cái |
230,000 |
|
40 |
máy tính casio MJ - 220D ( CH ) |
cái |
160,000 |
|
41 |
máy tính casio MS - 20UC |
cái |
250,000 |
|
42 |
máy tính casio M00110 có âm thanh ( CH ) |
cái |
250,000 |
|
GiẤY NOTES |
1 |
Notes 2*3 Gstar màu vàng |
xấp |
4,500 |
|
2 |
Notes 2x3 màu , hồng x lá x dương |
xấp |
4,500 |
|
3 |
Notes 3*3 UNC màu |
xấp |
5,500 |
|
4 |
Notes 3*3 UNC |
xấp |
6,500 |
|
5 |
Notes 3*3 Pronoti |
xấp |
6,500 |
|
6 |
Notes 3*3 Gstar |
xấp |
6,500 |
|
7 |
Notes 3*4 Pronoti |
xấp |
6,800 |
|
8 |
Notes 3*4 UNC |
xấp |
6,800 |
|
9 |
Notes 3*5 Gstar |
xấp |
8,000 |
|
10 |
Notes 4*6 |
xấp |
16,500 |
|
11 |
Notes 3 màu |
xấp |
11,000 |
|
12 |
Notes 4 màu 20mm*76mm |
xấp |
12,000 |
|
13 |
Notes phân trang 5 màu vỉ 20 tờ màu 10.8mm*43mm |
vĩ |
10,600 |
|
14 |
Notes SIGN 5 màu |
vĩ |
18,000 |
|
TẬP-SỔ CARO CÁT LOẠI |
1 |
Sổ name card 120 |
cuốn |
16,500 |
|
2 |
Sổ name card 180 |
cuốn |
20,500 |
|
3 |
Sổ name card 240 |
cuốn |
29,000 |
|
4 |
Sổ name card 320 |
cuốn |
35,000 |
|
5 |
Sổ name card 500 |
cuốn |
55,000 |
|
6 |
Sổ lò xo A4 200 trang |
cuốn |
35,000 |
|
7 |
Sổ lò xo A5 dầy 200 trang |
cuốn |
25,000 |
|
8 |
Sổ lò xo A6 dầy 200 trang |
cuốn |
15,000 |
|
9 |
Sổ lò xo A7 dầy 200 trang |
cuốn |
13,500 |
|
10 |
Sổ caro 16*24 dầy |
cuốn |
16,500 |
|
11 |
Sổ caro 21*33 dầy |
cuốn |
23,000 |
|
12 |
Sổ caro 25*35 (dầy tiến phát ( dầy 216tr ) |
cuốn |
36,000 |
|
13 |
Sổ caro 25*35 (mỏng tiến phát ( mỏng 128tr) |
cuốn |
28,000 |
|
14 |
sổ caro 25 x 35 tiến phát ( ĐB 336TR) |
quyển |
45,000 |
|
15 |
Sổ caro 30*40 tiến phát ĐB 288TR |
cuốn |
52,000 |
|
16 |
Sổ caro 30 X 40 tiến phát ( 192tr ) |
cuốn |
42,000 |
|
17 |
Sổ caro 30*40 đặt biệt |
cuốn |
62,000 |
|
18 |
sổ caro 400tr |
cuốn |
55,000 |
|
19 |
sổ caro 200tr |
cuốn |
41,000 |
|
20 |
sổ caro 300tr |
cuốn |
52,500 |
|
21 |
sổ caro 25x33 dấy 400 tr |
cuốn |
50,000 |
|
22 |
Sổ da A4 dầy Han DBooK |
cuốn |
52,000 |
|
23 |
Sổ bìa da A4 dầy |
cuốn |
36,000 |
|
24 |
Sổ da A4 mỏng |
cuốn |
33,000 |
|
25 |
Sổ bìa da CK7 dầy |
cuốn |
22,000 |
|
26 |
Sổ bia da CK8 mỏng |
cuốn |
21,000 |
|
27 |
sổ da A4 BUSINESS 400tr |
cuốn |
75,000 |
|
28 |
sổ da ck7 world/ TK Book / dầy |
cuốn |
37,000 |
|
29 |
sổ da ck10 world/ TK Book / dầy |
cuốn |
45,000 |
|
30 |
sổ da ck9 dầy |
cuốn |
32,000 |
|
31 |
sổ da cK8 dầy |
cuốn |
32,000 |
|
32 |
sổ da hồng hà A5 |
cuốn |
38,000 |
|
33 |
sồ da H8 200 trang ( hồng hà ) |
cuốn |
35,000 |
|
34 |
sổ da H9 200 trang ( hồng hà ) |
cuốn |
38,500 |
|
35 |
sổ da cK 2 dầy |
cuốn |
12,000 |
|
36 |
sổ lịch 2018 bìa da Ck7 |
cuốn |
38,000 |
|
37 |
sổ công văn đến |
cuốn |
25,000 |
|
38 |
sổ công văn đi |
cuốn |
25,000 |
|
39 |
tập làng hương 96 trang |
quyển |
4,500 |
|
40 |
tập NB-62/ 200T 4 Ô ly ngang |
quyển |
12,000 |
|
41 |
tập NB-075/ 96 trắng 5/ Ô ly vuông |
quyển |
10,000 |
|
42 |
tập 100 trang Vibook Conan |
quyển |
5,500 |
|
43 |
tập hoa học trò 96 trang - thuận tiến |
quyển |
5,000 |
|
44 |
tập conan 96 trang - vĩnh tiến |
quyển |
5,500 |
|
45 |
tập ABC 96 trang 4 Ô ly thuận tiến |
quyển |
6,800 |
|
46 |
tập campus sinh viên KN(vintage)200tr |
quyển |
17,000 |
|
47 |
tập mèo dép sinh viên VIP 200 tr |
quyển |
14,000 |
|
48 |
tập mèo dép sinh viên, 96 tr |
quyển |
6,500 |
|
49 |
tập 5oli ĐL 100 |
quyển |
7,000 |
|
50 |
tập 200t hoà bình oly sinh viên |
cuốn |
15,000 |
|
51 |
tập 200 trang Vibook conan |
cuốn |
11,000 |
|
52 |
tập 200 thuận tiến |
cuốn |
9,600 |
|
53 |
tập kẻ ngang NB-043 TL |
cuốn |
15,000 |
|
54 |
tập monokuro BOO 200TR |
cuốn |
17,000 |
|
DÁN TOMY |
1 |
Tomy 99 - 7*31mm |
xấp |
8,000 |
|
2 |
Tomy 100 - 37*96mm |
xấp |
8,000 |
|
3 |
Tomy 101 - 50*96mm |
xấp |
8,000 |
|
4 |
Tomy 102 - 52*47mm |
xấp |
8,000 |
|
5 |
Tomy 103 - 36*62mm |
xấp |
8,000 |
|
6 |
Tomy 104 - 25*78mm |
xấp |
8,000 |
|
7 |
Tomy 105 - 25*37mm |
xấp |
8,000 |
|
8 |
Tomy 106 - 25*25mm |
xấp |
8,000 |
|
9 |
Tomy 107 - 17*50mm |
xấp |
8,000 |
|
10 |
Tomy 108 - 19*36mm |
xấp |
8,000 |
|
11 |
Tomy 109 - 12*37mm |
xấp |
8,000 |
|
12 |
Tomy 110 - 16*22mm |
xấp |
8,000 |
|
13 |
Tomy 111 - 14*21mm |
xấp |
8,000 |
|
14 |
Tomy 112 - 8*20mm |
xấp |
8,000 |
|
15 |
Tomy 113 - 10*18mm |
xấp |
8,000 |
|
16 |
Tomy 114 - 11mm |
xấp |
8,000 |
|
17 |
Tomy 115 - 14mm |
xấp |
8,000 |
|
18 |
Tomy 116 - 18mm |
xấp |
8,000 |
|
19 |
Tomy 117 - 23mm |
xấp |
8,000 |
|
20 |
Tomy 118 - 30mm |
xấp |
8,000 |
|
21 |
Tomy 119 - 92*157mm |
xấp |
8,000 |
|
22 |
Tomy 120 - 81*121mm |
xấp |
8,000 |
|
23 |
Tomy 121 - 36*77mm |
xấp |
8,000 |
|
24 |
Tomy 122 - 17*85mm |
xấp |
8,000 |
|
25 |
Tomy 123 - 10*29mm |
xấp |
8,000 |
|
26 |
Tomy 124 - 38*52mm |
xấp |
8,000 |
|
27 |
Tomy mũi tên QC |
xấp |
7,000 |
|
28 |
Tomy mũi tên tròn |
xấp |
7,000 |
|
THƯỚC KẺ |
1 |
thước 15cm TL cứng |
cây |
3,000 |
|
2 |
thước 20cm TL cứng |
cây |
4,000 |
|
3 |
thước 30cm TL cứng |
cây |
6,000 |
|
4 |
thước kim nguyên 20cm cứng |
cây |
4,000 |
|
5 |
thước kim nguyên 30cm cứng |
cây |
6,000 |
|
6 |
thước kim nguyên 50cm cứng |
cây |
10,000 |
|
7 |
thước inox 1M |
cây |
35,000 |
|
8 |
thước inox 50cm |
cây |
22,000 |
|
9 |
thước inox 30cm |
cây |
15,000 |
|
10 |
thước inox 15cm |
cây |
8,500 |
|
11 |
thước nhựn dẻo winQ 20cm |
cây |
4,500 |
|
12 |
thước nhựa dẻo winQ 30cm |
cây |
5,000 |
|
13 |
thước nhựa dẻo winQ 50cm |
cây |
12,000 |
|
KÉO CẮT GIẤY |
1 |
kéo vp S0180 |
cây |
12,000 |
|
2 |
kéo vp S121 |
cây |
6,500 |
|
3 |
kéo cáng vàng con-ó |
cây |
35,000 |
|
4 |
kéo bấm chỉ |
cây |
4,000 |
|
5 |
kéo bấm chỉ lưỡi đen |
cây |
6,000 |
|
6 |
kéo vp k-19 |
cây |
16,000 |
|
7 |
kéo FO-sc02 |
cây |
21,000 |
|
8 |
kim may số 8 |
vĩ |
6,500 |
|
9 |
kim may số 11 |
vĩ |
6,500 |
|
10 |
kéo số 10 |
cây |
200,000 |
|
11 |
kéo trung số 2 |
cây |
65,000 |
|
12 |
kéo vp - F-190 |
cây |
12,000 |
|
13 |
kéo hiệp số 2 |
cây |
98,000 |
|
14 |
nhíp ST-15 |
cây |
31,500 |
|
15 |
ổ khóa tủ |
cái |
15,000 |
|
16 |
kéo cắt vải trong hộp số 10 - 11 |
cây |
225,000 |
|
BAO THẺ NHỰA-DÂY ĐEO |
1 |
bảng tên da nâu- ngang |
cái |
3,000 |
|
2 |
bảng tên da nau 2 mặt |
cái |
3,000 |
|
3 |
bảng tên nhựa trong . Cứng - ngang - đứng |
cái |
700 |
|
4 |
bảng tên nhựa dẻo ngang / đứng |
cái |
600 |
|
5 |
bảng tên nhựa cứng đứng 8 x 12 |
cái |
1,500 |
|
6 |
bảng tên kẹp , kim băng |
cái |
1,800 |
|
7 |
bảng tên dẻo 10 x16 |
cái |
1,500 |
|
8 |
bảng tên nhựa đứng 207 |
cái |
2,500 |
|
9 |
bảng tên nhựa dẻo + dây lụa móc xoay 207 |
bộ |
5,500 |
|
10 |
thẻ từ dầy |
cái |
10,000 |
|
11 |
kẹp bảng tên sắt |
cái |
650 |
|
12 |
dây đeo bảng tên kẹp Inox |
sợi |
1,200 |
|
13 |
dây Lụa móc xoay Inox |
sợi |
2,700 |
|
14 |
dây đeo bảng tên kẹp inox màu đỏ |
sợi |
1,500 |
|
KỆ ĐỰNG HỒ SƠ |
1 |
kệ hồ sơ 1 ngăn nhựa xd |
cái |
14,000 |
|
2 |
kệ hồ sơ 1 ngăn nhựa màu đỏ |
cái |
14,000 |
|
3 |
kệ hố sơ 2 ngăn nhựa deli |
cái |
46,000 |
|
4 |
kệ hố sơ 3 ngăn nhựa xukiva |
cái |
45,000 |
|
5 |
kệ hố sơ 3 ngăn deli nhựa |
cái |
75,000 |
|
6 |
kệ hồ sơ mica 3 tầng trượt |
cái |
130,000 |
|
7 |
kệ 2 tầng mica |
cái |
85,000 |
|
8 |
kệ nhựa 3 tầng trược |
cái |
60,000 |
|
9 |
kệ nhựa 2 tầng |
cái |
45,000 |
|
10 |
giá chặn sách |
cái |
35,000 |
|
11 |
giá treo thẻ chắm công nhựa |
cái |
280,000 |
|
CẮT BĂNG KEO VP |
1 |
cắt băng keo ( SCOTCH ) 3M |
cái |
21,000 |
|
2 |
cắt băng keo 5F dân hoa |
cái |
14,800 |
|
3 |
cắt băng keo vp Xukiva 186 |
cái |
11,500 |
|
4 |
cắt băng keo vp - TAPE |
cái |
11,000 |
|
5 |
cắt băng nòng Lớn |
cái |
36,000 |
|
6 |
cắt băng keo trung 2002 |
cái |
33,000 |
|
7 |
cắt băng keo 6f dân hoa |
cái |
16,500 |
|
8 |
cắt băng keo nòng lớn 500 |
cái |
45,000 |
|
9 |
cắt băng keo 400 |
cái |
42,000 |
|
10 |
cắt băng keo 7cm dân hoa |
cái |
16,800 |
|
CUỘN RÁC |
1 |
túi rác không lỏi đại 64*76 ( 3 Cuộn 1 lóc) |
cây |
32,000 |
|
2 |
túi rác không lỏi tiểu 44*55 ( 3 Cuộn 1 lóc) |
cây |
32,000 |
|
3 |
túi rác không lỏi trung 55*65( 3 Cuộn 1 lóc) |
cây |
32,000 |
|
4 |
túi rác không lỏi cực đại 78*90 |
cuộn |
16,000 |
|
5 |
túi rác có lỏi Tiểu |
cuộn |
15,000 |
|
6 |
túi rác có lỏi trung |
cuộn |
15,000 |
|
7 |
túi rác có lỏi đại |
cuộn |
15,000 |
|
8 |
túi rác đen 80 * 1.2 |
kg |
45,000 |
|
HOÁ ĐƠN BÁN LẺ-PHIẾU XNK |
1 |
hóa đỏn bán lẻ 1L giấy tái sinh 13*19 |
cuốn |
3,500 |
|
2 |
hóa đơn bán lẻ 1 liên A5 |
cuốn |
7,500 |
|
3 |
phiếu chi 1l giấy fo |
cuốn |
7,600 |
|
4 |
hoá đỏn bán lẻ 1L giấy fo |
cuốn |
5,000 |
|
5 |
hoá đỏn bán lẻ 2L giấy Cacbon 13*19 |
cuốn |
11,000 |
|
6 |
hóa đơn bán lẻ 2 liên A5 |
cuốn |
12,500 |
|
7 |
phiếu thu 1L |
cuốn |
4,000 |
|
8 |
phiếu thu 2L |
cuốn |
11,000 |
|
9 |
phiếu chi 2L |
cuốn |
11,000 |
|
10 |
phiếu thu 2 liên QĐ 19 |
cuốn |
11,000 |
|
11 |
phiếu thu (mẩu số C30-BB) |
cuốn |
11,000 |
|
12 |
phiếu thu , chi 3L (150tờ) |
cuốn |
17,000 |
|
13 |
biên lai thu tiền 2L |
cuốn |
6,500 |
|
14 |
phiếu tạm ứng |
cuốn |
6,500 |
|
15 |
biên nhân 1L |
cuốn |
6,000 |
|
16 |
giấy giớy thiệu |
cuốn |
5,500 |
|
17 |
phiếu nhập kho 1L |
cuốn |
4,500 |
|
18 |
phiếu nhập kho 1L tái sinh 20*25 |
cuốn |
7,500 |
|
19 |
phiếu nhập kho 2L tái sinh 20*25 |
cuốn |
15,000 |
|
20 |
phiếu nhập kho 2L |
cuốn |
20,000 |
|
21 |
phiếu nhập kho 3L |
cuốn |
21,000 |
|
22 |
phiếu xuất kho 1L |
cuốn |
5,500 |
|
23 |
phiếu xuất kho 1L A4 |
cuốn |
7,500 |
|
24 |
phiếu xuất kho 2L |
cuốn |
15,500 |
|
25 |
phiếu xuất kho 2l A4 |
cuốn |
30,000 |
|
26 |
phiếu xuất kho 3L |
cuốn |
21,000 |
|
27 |
phiếu xuất kho 3L A4 |
cuốn |
35,000 |
|
MỰC DẤU SHINY & LONG BẢNG- LONG DẦU |
1 |
mực bút long bảng WBI-01 Xanh TL |
hộp |
16,500 |
|
2 |
mực bút long dầu PM-01 Xanh TL |
hộp |
8,500 |
|
3 |
mực dấu shiny S62 xanh đỏ đen |
lọ |
36,000 |
|
4 |
mực horse |
lọ |
12,000 |
|
5 |
mực in canon 3300 / 49A |
hộp |
|
|
6 |
mực shiny đen SI-61 |
lọ |
60,000 |
|
7 |
mực bút long dầu PM -01 đỏ |
lọ |
8,500 |
|
8 |
mực bút long dầu PM -01 đen |
lọ |
8,500 |
|
9 |
mực 85A |
hộp |
500,000 |
|
10 |
mực long dầu HS |
lọ |
9,000 |
|
11 |
mực - shachihta- STG - đen |
chai |
527,000 |
|
12 |
mực 83A |
hộp |
500,000 |
|
13 |
máy in 2 mặt canon 6230D |
cái |
|
|
14 |
camera KB |
cái |
1,000,000 |
|
15 |
dây camera |
mét |
7,000 |
|
16 |
máy in canon2900 |
cái |
|
|
17 |
máy scan canon 220 |
cái |
|
|
18 |
máy scan canon 120 |
cái |
|
|
19 |
ruybang LQ 310 |
cái |
100,000 |
|
20 |
mực in HP 12A |
hộp |
500,000 |
|
TAMPONG |
1 |
Tampon shiny SP3 đỏ |
cái |
45,000 |
|
2 |
Tampon Lớn |
cái |
50,000 |
|
3 |
Tampong S 822 / 842 |
cái |
35,000 |
|
4 |
Tampong S 833 |
cái |
60,000 |
|
5 |
Tampong R 40 |
cái |
55,000 |
|
6 |
Tampong 7 số kw trio - 051007 |
cái |
10,000 |
|
7 |
Tampong 4924 |
cái |
76,000 |
|
8 |
Tampong 6 số |
cái |
10,000 |
|
9 |
Tampong SP - 1 |
cái |
38,000 |
|
10 |
Tampong TB-4 |
cái |
50,000 |
|
11 |
Tampong S-843 |
cái |
38,000 |
|
12 |
Tampong S -308 |
cái |
38,000 |
|
13 |
Tampong S-830 |
cái |
70,000 |
|
14 |
Tampong S-844 |
cái |
40,000 |
|
15 |
Tampong S-855 |
cái |
75,000 |
|
16 |
Tampong S - 2 |
cái |
36,000 |
|
17 |
Tampong E02R |
cái |
42,000 |
|
18 |
Tampong 409 |
cái |
65,000 |
|
DẤU SỐ NHẢN SHINY |
1 |
dấu số xoay 6 số shiny |
cái |
165,000 |
|
2 |
dấu số xoay shiny 8 số 9mm N18 |
cái |
225,000 |
|
3 |
dấu số xoay 10 số shiny N110 ( 9mm ) |
cái |
425,000 |
|
4 |
dấu số nhảy tự động 6 số |
cái |
210,000 |
|
5 |
dấu Tên S-842 |
cái |
65,000 |
|
6 |
dấu S-842 |
cái |
40,000 |
|
7 |
dấu có nội dung S-844 |
cái |
110,000 |
|
8 |
dấu shiny có nội dung S-830 |
cái |
200,000 |
|
9 |
dấu số nhảy tự động 7 số |
cái |
250,000 |
|
10 |
dấu tên T-314 |
cái |
70,000 |
|
11 |
mặt dấu T-314 |
cái |
30,000 |
|
12 |
mặt dấu S-842 |
cái |
15,000 |
|
13 |
dấu s- 843 |
cái |
51,000 |
|
14 |
dấu s- 844 |
cái |
56,000 |
|
15 |
dấu s- 1825 |
cái |
125,000 |
|
16 |
dấu s- 830 |
cái |
165,000 |
|
17 |
dấu s - 400 / 4 ly |
cái |
150,000 |
|
18 |
dấu s - 831 |
cái |
130,000 |
|
19 |
dấu s - 300 / 3 ly |
cái |
120,000 |
|
20 |
mặt dấu S - 844 |
cái |
30,000 |
|
21 |
măt dấu S - 843 |
cái |
30,000 |
|
22 |
dấu số nhảy N38 |
cái |
80,000 |
|
23 |
dấu số nhảy tự động 8 số |
cái |
250,000 |
|
24 |
dấu số nhảy tự động 7 số kw-trio |
cái |
450,000 |
|
25 |
dấu 8 số |
cái |
68,000 |
|
26 |
dấu 8 số N -A8 15mm |
cái |
650,000 |
|
27 |
dấu cán 4 x 6cm |
cái |
42,000 |
|
28 |
dấu shiny R - 524 tròn |
cái |
165,000 |
|
29 |
dấu shiny S- 827 |
cái |
195,000 |
|
30 |
dấu shiny S - 538D |
cái |
230,000 |
|
31 |
dấu có nội dung shiny S - 829D |
cái |
230,000 |
|
32 |
dấu shiny S- 308 |
cái |
57,000 |
|
33 |
dấu shiny S - 829 |
cái |
160,000 |
|
34 |
dấu cán 4 x 7cm |
cái |
75,000 |
|
35 |
dấu cán 3 x 5cm |
cái |
75,000 |
|
36 |
dấu S-828 |
cái |
210,000 |
|
37 |
măt dấu S - 828 |
cái |
55,000 |
|
38 |
dấu NO8 11mm |
cái |
450,000 |
|
39 |
dấu S4924 |
cái |
150,000 |
|
40 |
dấu tên shiny S-308 |
cái |
75,000 |
|
41 |
mặt dấu s - 833 |
cái |
65,000 |
|
42 |
dấu cán 6 x 11,5cm ko nội dung |
cái |
60,000 |
|
43 |
dấu shiny 517 |
cái |
140,000 |
|
44 |
dấu có nội dung S-833 |
cái |
210,000 |
|
45 |
dấu cán có nội dung 55 x 60 |
cái |
120,000 |
|
46 |
dấu s-409 ko nội dung |
cái |
160,000 |
|
47 |
dấu cán gỗ 2,3 x 4,5 |
cái |
55,000 |
|
48 |
dấu shiny s - 833 |
cái |
153,000 |
|
49 |
dấu shiny s - 855 |
cái |
143,000 |
|
50 |
dấu shiny s - 836 ko có nội dung |
cái |
165,000 |
|
51 |
dấu shiny r - 532 dấu tròn 30 x 30cm |
cái |
195,000 |
|
52 |
dấu shiny số xoay 409 |
cái |
175,000 |
|
HỒ DÁN GIẤY |
1 |
hồ dán giấy 30ml G08 TL |
lọ |
3,000 |
|
2 |
hồ dán giấy WinQ GL06 25ml |
lọ |
2,600 |
|
3 |
hồ dán giấy Queen |
lọ |
2,900 |
|
4 |
hồ khô HQ |
lọ |
6,000 |
|
5 |
hố dán quốc toàn |
lọ |
2,500 |
|
6 |
hồ kho Double A |
lọ |
6,000 |
|
7 |
sáp đếm tiền |
hộp |
6,500 |
|
ÉP PLASTIC |
1 |
ép plastic A4 125 míc 216mm* 303mm |
xấp |
195,000 |
|
2 |
ép plastic A5 100 míc |
xấp |
60,000 |
|
3 |
ép plastic bảo hiểm 125 míc 80mm *110mm |
xấp |
45,000 |
|
4 |
ép plastic bảo hiểm 200 míc 80mm *110mm |
xấp |
55,000 |
|
5 |
ép plastic chứng minh 200 67 x 97mm |
xấp |
45,000 |
|
6 |
ép plastic A4 150 míc 220mm* 310mm ĐL |
xấp |
230,000 |
|
7 |
ép plastic A3 100 míc |
xấp |
380,000 |
|
8 |
ép plastic A4 80 míc |
xấp |
105,000 |
|
9 |
ép plastic A3 80 míc |
xấp |
210,000 |
|
BAO THƯ |
1 |
bao thư A4 vàng |
cái |
900 |
|
2 |
bao thư A4 Trắng |
cái |
900 |
|
3 |
bao thư vàng A5 |
cái |
700 |
|
4 |
bao thư 12 x 22 trắng có keo |
cái |
300 |
|
5 |
bao thư 12 x 22 trắng |
xấp |
25,000 |
|
6 |
bao thư trắng 12 x 18 có keo |
xấp |
24,000 |
|
8 |
bao thư sọc có keo 12 x 18 |
xấp |
6,500 |
|
9 |
bao thư trắng 23 x 17 nấp ngang |
cái |
700 |
|
10 |
bao thư niêm phong hồ sơ A4 |
cái |
5,000 |
|
11 |
bao hồ sơ vàng |
xấp |
80,000 |
|
12 |
bao thư 12 x 18 in một màu |
cái |
520 |
|
13 |
bao hồ sơ vàng 25x5 x 45x5 |
cái |
7,500 |
|
14 |
bao thư 23 x17 in một màu |
cái |
850 |
|
15 |
bao thư 12 x 22 in một màu |
cái |
620 |
|
BỘT GIẶT-NƯỚC LAU SÀN |
1 |
bột giặt omo 400g thùng 36 gói |
bịch |
18,000 |
|
2 |
bột giặt omo 800g thùng 18 gói |
bịch |
34,500 |
|
3 |
bột giặt omo 1.2 kg |
bịch |
50,000 |
|
4 |
bột giặt omo nước 1.8kg |
bịch |
77,000 |
|
5 |
bột giặt omo matic bịch 3kg |
3kg |
130,000 |
|
6 |
omo giặt máy 3kg |
bịch |
145,000 |
|
7 |
bột giặt omo 4,5kg |
bịch |
187,000 |
|
8 |
omo giặt máy 5,5kg |
bịch |
236,000 |
|
9 |
viso chanh 400g |
bịch |
14,000 |
|
10 |
viso chanh 800g |
bịch |
29,000 |
|
11 |
lifeboy cục |
cục |
12,000 |
|
12 |
nước rửa tay Lifeboy 180ml |
chai |
29,000 |
|
13 |
nước rửa tay Lifeboy 493ml |
chai |
62,000 |
|
14 |
nước rửa tay lifebuoy 450g |
bịch |
53,000 |
|
15 |
nước rửa chén sunlight 400g |
chai |
14,000 |
|
16 |
nước rửa chén sunlight 750g |
bịch |
19,000 |
|
17 |
nước rửa chén sunlight 1lít chanh |
chai |
23,000 |
|
18 |
nước rửa chén sunlight 3,8 kg |
bình |
95,000 |
|
19 |
vim lau sàn sunlight 1 lít hoa hạ |
chai |
31,000 |
|
20 |
nước lau sàn 3,8kg |
bình |
93,000 |
|
21 |
vim tẩy toilet 500ml |
chai |
27,500 |
|
22 |
vim tẩy toilet vịt tím 900ml |
chai |
36,000 |
|
23 |
tẩy nhà tắm Gift 900ml |
chai |
33,000 |
|
24 |
tẩy nhà tắm Gift 600ml |
chai |
27,000 |
|
25 |
lau sàn Gift 1 lít |
chai |
29,000 |
|
26 |
nước lau sàn Gift 4kg |
bình |
90,000 |
|
27 |
bột phân ủy wc |
hộp |
36,000 |
|
28 |
nước phân ủy WC |
chai |
52,000 |
|
29 |
tẩy quần áo màu AXO |
chai |
50,000 |
|
30 |
nước tẩy sumo |
chai |
35,000 |
|
31 |
bình xịt kiến |
chai |
39,000 |
|
32 |
xịt côn trùng JUMBO |
chai |
55,000 |
|
33 |
xịt muổi Fancon 600ml |
chai |
58,000 |
|
34 |
xịt muổi raid |
chai |
58,000 |
|
35 |
xịt muổi MOSFLY |
chai |
55,000 |
|
36 |
xịt muổi MENG FENG |
chai |
42,000 |
|
37 |
xịt con trùng xm red lavender 600ml |
chai |
58,000 |
|
38 |
nước lau kính SWAT 580ml |
chai |
23,000 |
|
39 |
nước lau kính Gift 580ml |
chai |
23,000 |
|
40 |
nước xịt phòng Ami |
chai |
50,000 |
|
41 |
sáp thơm glade |
cục |
50,000 |
|
42 |
sáp thơm Ami |
cục |
40,500 |
|
43 |
nước xịt phòng glade |
chai |
51,000 |
|
44 |
nước xịt phòng fresh room |
chai |
45,000 |
|
45 |
nước tẩy trắng JAVEL 1kg ( mỷ hảo ) |
chai |
19,000 |
|
46 |
nước rửa tay Aquala |
chai |
45,000 |
|
47 |
long não |
bịch |
17,000 |
|
48 |
long não |
kg |
81,000 |
|
49 |
nước thông cầu cống |
bình |
52,000 |
|
GIẤY VỆ SINH |
1 |
giấy vệ sinh AnAn |
cuộn |
3,300 |
|
2 |
giấy vệ sinh Emos có lỏi |
cuộn |
3,600 |
|
3 |
giấy vs Emos tím |
cuộn |
8,000 |
|
4 |
giấy hộp pulpy |
hộp |
25,000 |
|
5 |
giấy vệ sinh puppy nhỏ |
cuộn |
8,000 |
|
6 |
giấy pulppy vuông |
cục |
15,000 |
|
7 |
giấy Emos vuông |
cục |
15,000 |
|
8 |
khăn ướt 100 tờ |
hộp |
21,000 |
|
9 |
khăn ướt |
hộp |
19,000 |
|
10 |
khăn lau bàn |
cái |
6,000 |
|
11 |
khăn lau 25 x 50 |
cái |
16,500 |
|
12 |
khăn lau tay treo tường |
cái |
17,000 |
|
13 |
khăn giấy hộp kimtech |
hộp |
150,000 |
|
14 |
giấy vs HQ có loải |
cuộn |
42,000 |
|
15 |
giấy vs cuộn to 150m watersilk |
cuộn |
35,000 |
|
BÀN CẮT GIẤY A3-A4 |
1 |
bàn cắt giấy A4 thường |
cái |
185,000 |
|
2 |
bàn cắt giấy A4 mika |
cái |
215,000 |
|
3 |
bàn cắt giấy A3 gỗ |
cái |
225,000 |
|
4 |
bàn cắt giấy A3 MICA |
cái |
240,000 |
|
THUN CỘT |
1 |
thun cộng phở |
bịch |
64,000 |
|
2 |
thun xuất khẩu hiệp thành |
bịch |
52,000 |
|
3 |
thun lớn |
bịch |
32,000 |
|
4 |
thun trung |
bich |
32,000 |
|
5 |
thun nhỏ |
bich |
32,000 |
|
CÂY LAU NHÀ |
1 |
cây lau nhà đầu dẹp |
cây |
65,000 |
|
2 |
cây lau nhà tròn |
cây |
62,000 |
|
3 |
cây lau nhà tròn trần thức |
cây |
120,000 |
|
4 |
cây lau nhà 360 |
bộ |
190,000 |
|
5 |
cây lau nhà 360 trần thức |
bộ |
186,000 |
|
6 |
cây lau nhà 360 tân Gia |
bộ |
270,000 |
|
7 |
cây lau nhà 360 ban mai |
bộ |
196,000 |
|
8 |
cây lau nhà mega x3 |
bộ |
250,000 |
|
9 |
bong lau nhà tròn 360 độ |
cái |
31,000 |
|
10 |
cây chà sàn |
cây |
50,000 |
|
11 |
cây lau kính |
cây |
120,000 |
|
12 |
cây lau nhà dán |
cây |
185,000 |
|
13 |
cây lau nhà inox bảng vuông |
cây |
120,000 |
|
14 |
cây lau nhà công nghiệp bảng lau 1m |
cây |
225,000 |
|
15 |
chổi quét ban nhỏ |
cây |
27,000 |
|
16 |
chổi quét bàn dây inlong lớn |
cây |
32,000 |
|
17 |
chổi cỏ thường |
cây |
23,000 |
|
18 |
chổi tàu dừa |
cây |
25,000 |
|
19 |
chổi cỏ cán nhựa tốt |
cây |
40,000 |
|
20 |
chổi cỏ cán nhựa |
cây |
28,000 |
|
21 |
cây chà toilet |
cây |
16,000 |
|
22 |
chổi nhựa màu |
cây |
28,000 |
|
23 |
cây cào nước |
cây |
56,000 |
|
24 |
chổi quét mạng nhện ( nhựa ) |
cây |
85,000 |
|
25 |
chổi quét nước |
cây |
31,000 |
|
26 |
cây thông tolet |
cây |
32,000 |
|
27 |
bàn chải gỗ |
cái |
5,500 |
|
28 |
bàn chải chà sàn |
cái |
15,000 |
|
29 |
bàn chải nhựa |
cái |
9,000 |
|
30 |
cây phơi đồ |
cây |
320,000 |
|
31 |
đồ hốt rác bằng thiết |
cái |
28,600 |
|
32 |
đồ hốt rác nhựa cán ngắn |
cái |
22,000 |
|
33 |
đồ hốt rác nhựa cán dài |
cái |
25,000 |
|
34 |
sọt rác nhựa tròn |
cái |
19,000 |
|
35 |
sọt rác nhựa trung |
cái |
25,000 |
|
36 |
sọt rác vuông nhỏ |
cái |
35,000 |
|
37 |
sọt rác lớn |
cái |
85,000 |
|
38 |
sọt rác vuông lớn H207 |
cái |
65,000 |
|
39 |
Thùng rác vp |
cái |
65,000 |
|
40 |
thùng rác vp nhỏ không nấp |
cái |
55,000 |
|
41 |
thùng rác vp trung |
cái |
95,000 |
|
42 |
thùng rác nhựa lớn |
cái |
165,000 |
|
43 |
thùng rác 60 lít ko nấp |
cái |
155,000 |
|
44 |
thùng rác công nghiệp 240L |
cái |
1,050,000 |
|
45 |
thùng rác có nấp 30 x 45cm |
cái |
155,000 |
|
46 |
thùng vuông 90 lít ( duy tân ) |
cái |
180,000 |
|
47 |
thùng rác gạc tàn thuốc inox |
cái |
1,360,000 |
|
48 |
thảm lau chân vải |
tắm |
35,000 |
|
49 |
thảm nhựa WELCOME 40 x 60 |
tắm |
55,000 |
|
50 |
thảm lau chân nhựa 60 x 90 |
tắm |
96,000 |
|
51 |
thau nhựa 4 tất |
cái |
29,000 |
|
52 |
thao nhựa T57 |
cái |
64,000 |
|
53 |
thau nhựa 8,2 tất |
cái |
185,000 |
|
54 |
xô nhựa 20 lít ko nấp |
cái |
45,000 |
|
55 |
sô nhựa 10lít |
cái |
28,000 |
|
56 |
sô nhựa 20 lít có nấp |
cái |
52,000 |
|
57 |
hộp nhựa 10lít H115 duy tân |
cái |
46,200 |
|
58 |
ca nhựa 1,2L |
cái |
7,500 |
|
59 |
ca múc nước nhựa |
cái |
13,000 |
|
60 |
ca nhựa chia vạch thí nghiệm 1L |
cái |
75,000 |
|
61 |
ca nhựa chia vạch thí nghiệm 2L |
cái |
250,000 |
|
62 |
sóng nhựa bít 1t5 |
cái |
86,000 |
|
63 |
rổ nhựa A4 |
cái |
22,000 |
|
64 |
rổ nhựa A5 |
cái |
16,000 |
|
65 |
miến lau nhà công nghiệp 800mm |
cái |
60,000 |
|
66 |
miến lau nhà công nghiệp 600mm |
cái |
55,000 |
|
67 |
cây kẹp rác inox |
cây |
18,000 |
|
68 |
đồ treo giấy toilet inox |
cái |
310,000 |
|
69 |
móc quần áo nhựa |
cái |
4,000 |
|
70 |
móc kẹp |
cái |
3,600 |
|
71 |
mủ vải bao tóc lưới |
bịch |
110,000 |
|
72 |
hộp đựng giấy nhựa |
cái |
26,000 |
|
73 |
hộp đựng xà bong |
hộp |
8,000 |
|
74 |
bình thủy rạng đông |
cái |
110,000 |
|
75 |
bộ ly trà |
bộ |
285,000 |
|
76 |
bình trà dư huyệt |
cái |
150,000 |
|
77 |
mâm ly inox 30cm x 40cm |
cái |
75,000 |
|
78 |
thung thư trung inox |
cái |
450,000 |
|
NƯỚC KHOÁNG |
1 |
nước khoáng laVic 350ml |
thùng |
75,000 |
|
2 |
nước khoáng laVic 500ml |
thùng |
89,000 |
|
3 |
nước khoáng AQUAFINA 355ml |
thùng |
85,000 |
|
4 |
nước khoáng AQUAFINA 500ml |
thùng |
96,000 |
|
5 |
nước khoáng vĩnh hảo |
thùng |
80,000 |
|
GIẤY FAX NHIỆT |
1 |
giấy Fax SAKURA 210mm-A4 |
cuộn |
18,000 |
|
2 |
giấy Fax nhiệt 210mm F8 |
cuộn |
9,000 |
|
3 |
giấy Fax nhiệt 210mm F5.7 |
cuộn |
9,000 |
|
PHẤN TRẮNG KHÔNG BỤI |
1 |
phấn trắng không bụi 10 viên |
hộp |
4,500 |
|
2 |
Phấn màu không bụi 10 viên |
hộp |
5,000 |
|
3 |
Phấn trắng 100 viên có bụi |
hộp |
10,500 |
|
4 |
Phấn trắng 100 viên không bụi |
hộp |
22,500 |
|
5 |
Phấn màu 100 viên không bụi |
hộp |
25,500 |
|
6 |
Phấn may pana |
hộp |
12,000 |
|
7 |
Phấn may chữ H |
hộp |
12,000 |
|
8 |
phấn màu hồng HADA |
hộp |
5,000 |
|
9 |
phấn xe HA |
hộp |
25,000 |
|
10 |
bông lau bảng |
cái |
11,000 |
|
11 |
cây ghim giấy |
cây |
10,000 |
|
SÚNG BẮN GIÁ |
1 |
súng bắn giá MX 5500 |
cái |
80,000 |
|
2 |
súng bắn nhãn KHL-5.2X |
cái |
170,000 |
|
3 |
đinh ghim giấy |
hộp |
15,000 |
|
4 |
đinh dù nhựa |
bịch |
10,000 |
|
5 |
muổi kim sung bắn mạc 1.5 |
hộp |
22,000 |
|
6 |
muổi khoang đóng chứng từ Deli 3877 |
cái |
350,000 |
|
7 |
đan nhựa 1,5cm |
hộp |
45,000 |
|
8 |
đạn nhựa 1,3cm |
hộp |
87,000 |
|
9 |
kim ghim nhản N2F 1,5F |
hộp |
60,000 |
|
10 |
kim ghim nhản 5.2x 3,5F |
hộp |
145,000 |
|
11 |
đạn nhựa 30mm |
hộp |
45,000 |
|
12 |
súng bắn keo điện |
cây |
45,000 |
|
13 |
súng bắn nhãn 8S |
cây |
75,000 |
|
14 |
súng xịch nước lên vải CM - 11 |
cây |
510,000 |
|
15 |
đạn nhựa 25mm |
hộp |
45,000 |
|
KHUNG GIẤY KHEN |
1 |
khung ảnh gỗ 30 x 40 |
cái |
48,000 |
|
2 |
khung ảnh gỗ 25 x 35 |
cái |
45,000 |
|
3 |
khung ảnh gỗ A4 |
cái |
39,000 |
|
4 |
khung ảnh nhựa (vân gỗ ) 30 x 40 |
cái |
43,000 |
|
5 |
khung ảnh nhựa ( vân gỗ ) 25 x 35 |
cái |
35,000 |
|
6 |
khung nhựa 20 X 30 - A4 |
cái |
25,000 |
|
BẢNG TRẮNG + BẢNG TỪ |
1 |
bảng 80m x 1.2m Taiwan |
cái |
290,000 |
|
2 |
chân bảng nhơm chữ A 80m x 1.2m |
cái |
420,000 |
|
3 |
bảng trắng 1,2m x 2m |
cái |
789,000 |
|
4 |
bảng trắng 1,2m x 1,8m |
cái |
690,000 |
|
5 |
bảng từ kẻ ca rô vuông 1,2m x 1,8m |
cái |
1,950,000 |
|
6 |
chân bảng có bánh xe |
cái |
500,000 |
|
7 |
bảng vải 1,2m x 2m |
cái |
1,500,000 |
|
8 |
bảng trắng 1m x 1,2m |
cái |
320,000 |
|
9 |
bảng trắng 1m x 1,6m - Taiwan |
cái |
450,000 |
|
10 |
bảng trắng 1m x 1,8m |
cái |
530,000 |
|
11 |
bảng trắng 1,2m x 1,6m - taiwan |
cái |
580,000 |
|
12 |
bảng trắng 1,2m x 2,4m |
cái |
1,650,000 |
|
13 |
bảng trắng 1,2m x 1,4m |
cái |
520,000 |
|
14 |
bảng trắng 100m x 150m chân có bán xe |
bộ |
850,000 |
|
15 |
bảng trắng 1,2m x 1,50m chân có bánh xe |
bộ |
1,485,000 |
|
16 |
bảng trắng 1m x 1,6m hàn quốc cao cấp |
cái |
1,750,000 |
|
17 |
bảng trắng 1,2cm x 2,4cm hàn quốc |
cái |
2,990,000 |
|
18 |
bảng đen 80cm x 100cm |
cái |
165,000 |
|
19 |
bảng trắng kẻ ô vuông 60 x 80cm |
cái |
80,000 |
|
20 |
bảng trắng kẻ ô vuông 60 x 100cm |
cái |
95,000 |
|
21 |
bảng mica A4 hộp |
cái |
145,000 |
|
22 |
bảng mica A3 hộp |
cái |
290,000 |
|
23 |
mica số 8cm |
cái |
11,800 |
|
24 |
bảng vải 40 x 60 |
cái |
395,000 |
|
25 |
bảng trắng 60 x 80 Taiwan |
cái |
215,000 |
|
26 |
bàng mica đế 5.5x17cm, thân 8.5cmx 15cm dầy 20mm |
cái |
122,000 |
|
27 |
khăn lau bàn trắng |
cái |
6,000 |
|
28 |
hộp đựng viết xoay văn phòng 179 |
cái |
35,000 |
|
29 |
cuộn ghi giá trắng |
cuộn |
3,000 |
|
30 |
đĩa DVD 4.7GB |
cái |
7,000 |
|
31 |
dây nilon |
cuộn |
35,000 |
|
32 |
thẻ chấm công hoa việt 100 cái xấp |
xấp |
45,000 |
|
33 |
thẻ chấm công anh việt 100 cái xấp |
xấp |
45,000 |
|
34 |
điện thoại bàn panasonic ( AT 906 CID ) |
cái |
340,000 |
|
35 |
điện thoại bàn panasonic ( TS 500 MX ) |
cái |
250,000 |
|